Có 2 kết quả:
名手 míng shǒu ㄇㄧㄥˊ ㄕㄡˇ • 明手 míng shǒu ㄇㄧㄥˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master
(2) famous artist or sportsman
(2) famous artist or sportsman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dummy (in bridge)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0